Blog

Định vị thương hiệu là gì? Bật mí 13 tiêu thức định vị thương hiệu hiệu quả
Chuyên mục : Blog - Kiến thức xây dựng thương hiệu
27 Tháng 7, 2025 adminrb 453 Lượt xem
Hiện nay, thị trường kinh doanh ngày càng trở nên khốc liệt. Do đó, việc sở hữu một sản phẩm tốt thôi là chưa đủ để chiếm lĩnh trái tim khách hàng. Để xây dựng chỗ đứng vững chắc và khác biệt trong tâm trí người tiêu dùng, doanh nghiệp cần thực hiện một chiến lược quan trọng mang tên định vị thương hiệu. Vậy định vị thương hiệu là gì? Làm sao để định vị hiệu quả và đúng hướng? Trong bài viết dưới đây, Rubee sẽ bật mí cho bạn 13 tiêu thức định vị thương hiệu hiệu quả, giúp doanh nghiệp bạn ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường.

Mục lục
- Định vị thương hiệu là gì?
- 13 tiêu thức định vị thương hiệu
- Tiêu thức 1: Định vị thương hiệu dựa trên các tiêu chí chất lượng và thành tố giá trị (Features & Attributes)
- Tiêu thức 2: Định vị thương hiệu dựa trên lợi ích sản phẩm
- Tiêu thức 3: Phương pháp định vị theo Vấn đề & Giải pháp (Problem & Solution)
- Tiêu thức 4: Tiêu thức định vị cạnh tranh
- Tiêu thức 5: Định vị theo giá trị và sự nổi tiếng của doanh nghiệp (Corporate Credentials or Identity)
- Tiêu thức 6: Định vị theo Thói quen tiêu dùng và Công dụng (Usage Occasion, Time and Application)
- Tiêu thức 7: Định vị theo nhóm Khách hàng mục tiêu (Target User)
- Tiêu thức 8: Định vị theo Ước muốn (Aspiration)
- Tiêu thức 9: Định vị theo Nguyên nhân (Causes)
- Tiêu thức 10: Định vị theo Giá trị (Value)
- Tiêu thức 11: Định vị theo Tình cảm (Emotion)
- Tiêu thức 12: Định vị theo Tính cách (Personality)
Định vị thương hiệu là gì?
Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là quá trình xây dựng hình ảnh và vị trí đặc biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Đây là một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa thương hiệu của mình và các đối thủ cạnh tranh. Khi thương hiệu được định vị hiệu quả, khách hàng không chỉ nhận diện được thương hiệu một cách dễ dàng mà còn phát triển lòng trung thành, sự yêu thích và thậm chí là niềm tin sâu sắc với thương hiệu đó.
Nói cách khác, định vị thương hiệu chính là việc trả lời cho câu hỏi: “Khách hàng nghĩ gì về bạn khi họ nghe đến tên thương hiệu? Đây là một trong những câu hỏi sống còn đối với mọi doanh nghiệp, từ start-up nhỏ lẻ đến tập đoàn đa quốc gia.
>> Xem thêm: Brand guideline là gì? Ý nghĩa của Brand Guideline đối với doanh nghiệp

13 tiêu thức định vị thương hiệu
Định vị thương hiệu không phải là một công thức cố định, mà là sự kết hợp khéo léo giữa nhiều yếu tố. Dưới đây là 13 tiêu thức phổ biến mà các thương hiệu thường áp dụng để tạo ra chỗ đứng riêng trên thị trường. Việc lựa chọn tiêu thức phù hợp phụ thuộc vào bản chất sản phẩm, ngành hàng, đối tượng khách hàng và mục tiêu dài hạn của thương hiệu. Cụ thể:

Tiêu thức 1: Định vị thương hiệu dựa trên các tiêu chí chất lượng và thành tố giá trị (Features & Attributes)
Đây là một trong những hình thức định vị thương hiệu lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật cao hoặc yêu cầu cao về độ chính xác, độ bền và hiệu năng. Chiến lược này đặt trọng tâm vào các đặc điểm kỹ thuật, tính năng nổi bật, công nghệ độc quyền hoặc thành phần cấu tạo đặc biệt để tạo nên lợi thế cạnh tranh.
Doanh nghiệp sử dụng tiêu thức này thường muốn truyền tải thông điệp rằng: sản phẩm của họ tốt hơn đối thủ về mặt cấu trúc, quy trình sản xuất, kỹ thuật hoặc độ bền sử dụng. Điều này có tác dụng tạo ra sự khác biệt rõ ràng, nhất là trong những ngành mà chất lượng là yếu tố then chốt như đồng hồ, thiết bị y tế, ô tô, điện tử,…
Ví dụ tiêu biểu là đồng hồ Rolex – thương hiệu không chỉ nổi tiếng nhờ vẻ ngoài sang trọng mà còn được định vị dựa trên các tiêu chí kỹ thuật khắt khe như độ chính xác tuyệt đối, khả năng chống nước, độ bền bỉ và quy trình chế tác thủ công cao cấp. Chính những thành tố giá trị này giúp Rolex trở thành biểu tượng của sự tinh xảo và đẳng cấp.
Tuy nhiên, để định vị thành công theo tiêu chí này, thương hiệu cần đảm bảo sự minh bạch và nhất quán trong truyền thông. Người tiêu dùng ngày nay có rất nhiều kênh để kiểm chứng thông tin, nên nếu thông tin kỹ thuật bị phóng đại, thương hiệu sẽ dễ mất uy tín. Ngoài ra, sản phẩm cũng cần liên tục đổi mới về mặt công nghệ hoặc cải tiến tính năng để giữ vững vị thế cạnh tranh.
Tiêu thức 2: Định vị thương hiệu dựa trên lợi ích sản phẩm
Khác với việc nhấn mạnh vào cấu tạo hay đặc điểm vật lý của sản phẩm, tiêu thức này tập trung vào lợi ích thực tế mà người tiêu dùng nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là cách nói trực tiếp đến nhu cầu và mong muốn của khách hàng, tạo ra mối liên kết cảm xúc gần gũi hơn giữa thương hiệu và người mua.
Chiến lược định vị theo lợi ích thường trả lời câu hỏi: “Sản phẩm này giúp khách hàng đạt được điều gì?” – có thể là sức khỏe, tiện lợi, tiết kiệm thời gian, sự thoải mái hoặc cảm giác an tâm. Bằng cách này, thương hiệu có thể khơi gợi lý do mua hàng mạnh mẽ hơn, nhất là trong các thị trường đông đúc, nơi người tiêu dùng không thể phân biệt sản phẩm chỉ dựa trên tính năng.
Ví dụ: Kem đánh răng Sensodyne không quảng bá quá nhiều về thành phần hóa học, mà chọn cách nhấn mạnh lợi ích cụ thể – giảm ê buốt cho răng nhạy cảm. Thông điệp này đơn giản nhưng trực diện, đánh trúng nhu cầu của nhóm khách hàng đang gặp phải tình trạng khó chịu khi ăn uống.
Chiến lược này đặc biệt hiệu quả trong các ngành hàng như FMCG (hàng tiêu dùng nhanh), mỹ phẩm, dược phẩm hoặc thiết bị gia dụng – nơi khách hàng thường đưa ra quyết định mua dựa trên giải pháp mà sản phẩm mang lại hơn là chi tiết kỹ thuật.
Tuy nhiên, để thực hiện tốt định vị này, thương hiệu cần hiểu rõ insight khách hàng, chọn lọc lợi ích quan trọng nhất và truyền tải thông điệp một cách ngắn gọn, dễ nhớ và thuyết phục. Đồng thời, sản phẩm cũng cần giữ lời hứa – nếu lợi ích truyền thông không tương xứng với trải nghiệm thực tế, thương hiệu sẽ khó giữ chân khách hàng.
Tiêu thức 3: Phương pháp định vị theo Vấn đề & Giải pháp (Problem & Solution)
Tiêu thức này là một trong những cách tiếp cận khách hàng thực tế và hiệu quả nhất vì nó xuất phát từ chính “nỗi đau” hoặc “trở ngại” mà người tiêu dùng đang gặp phải. Thương hiệu xác định một vấn đề cụ thể trong hành vi tiêu dùng và đưa ra giải pháp rõ ràng, nhanh chóng, dễ hiểu – chính điều này khiến khách hàng cảm thấy được “giải cứu” và sẵn sàng ra quyết định mua ngay lập tức.
Khác với việc chỉ nói về lợi ích chung, phương pháp này nhấn mạnh vào tình huống khó chịu cụ thể mà người tiêu dùng đã hoặc đang gặp, từ đó tạo sự liên kết mạnh mẽ giữa cảm xúc và hành động. Đây là chiến lược cực kỳ hiệu quả trong môi trường kinh doanh cạnh tranh cao, khi khách hàng bị quá tải thông tin và chỉ phản ứng với giải pháp có tính tức thời.
Ví dụ: Tiki đã từng rất thành công khi định vị mình là sàn thương mại điện tử “Giao hàng trong 2 giờ”. Trong bối cảnh các nền tảng khác giao hàng chậm, Tiki chọn cách giải quyết vấn đề cốt lõi là thời gian chờ đợi, và điều đó tạo nên sự khác biệt lớn trong mắt người tiêu dùng.
Chiến lược này giúp thương hiệu trở nên gần gũi, thiết thực và nhạy bén với thị trường. Nó cũng dễ lan truyền, bởi những giải pháp hiệu quả thường nhanh chóng được chia sẻ giữa người tiêu dùng với nhau.
Tuy nhiên, để duy trì được định vị này, doanh nghiệp phải thực sự làm tốt trong khâu vận hành. Việc đưa ra lời hứa về giải pháp nhanh, hiệu quả hoặc tối ưu hóa phải đi kèm với khả năng triển khai thực tế, nếu không rất dễ gây mất uy tín.
Tiêu thức 4: Tiêu thức định vị cạnh tranh
Đây là chiến lược định vị trực tiếp đối đầu với đối thủ cạnh tranh, thường bằng cách nhấn mạnh sự khác biệt vượt trội hoặc ưu thế đặc biệt của thương hiệu so với đối thủ trên thị trường.
Trong mô hình này, thương hiệu không chỉ đơn thuần giới thiệu điểm mạnh của mình mà còn cố tình tạo nên sự tương phản rõ nét với đối thủ để thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi thương hiệu phải hiểu rõ thị trường, phân tích chính xác đối thủ và xác định yếu tố mà khách hàng đang mong đợi nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ.
Ví dụ kinh điển là Pepsi từng định vị mình như một thương hiệu dành cho giới trẻ, năng động, hiện đại – tương phản với hình ảnh truyền thống và cổ điển của Coca-Cola. Thông điệp của Pepsi không chỉ là quảng bá sản phẩm, mà còn là tuyên ngôn về lối sống và sự lựa chọn thế hệ.
Tuy nhiên, chiến lược định vị cạnh tranh mang tính chất mạo hiểm và dễ gây tranh cãi. Việc công khai “so găng” với đối thủ sẽ khiến thương hiệu bị đặt vào vị trí so sánh liên tục, và nếu không thực sự vượt trội, thương hiệu có thể đánh mất niềm tin từ người tiêu dùng. Do đó, chỉ những thương hiệu tự tin về chất lượng, định vị rõ ràng và có nội lực mạnh mới nên áp dụng phương pháp này.
Tiêu thức 5: Định vị theo giá trị và sự nổi tiếng của doanh nghiệp (Corporate Credentials or Identity)
Chiến lược này dựa trên việc tận dụng uy tín, thành tựu và danh tiếng của doanh nghiệp để xây dựng niềm tin với khách hàng. Thương hiệu được định vị như một biểu tượng về chất lượng, chuyên môn hoặc sự cống hiến lâu dài trong ngành.
Các thương hiệu sử dụng tiêu thức này thường có bề dày lịch sử hoặc đã đạt được những thành tựu nổi bật, qua đó tạo ra một hình ảnh đáng tin cậy, đáng kính nể trong tâm trí công chúng.
Một ví dụ điển hình là Đại học Harvard, không đơn thuần là một cơ sở giáo dục mà còn là biểu tượng toàn cầu cho tri thức, sự ưu tú và đẳng cấp học thuật. Khi nhắc đến Harvard, người ta liên tưởng ngay đến những chuẩn mực cao nhất về giáo dục.
Định vị theo giá trị và danh tiếng đặc biệt hiệu quả với các tổ chức giáo dục, y tế, tài chính hoặc thương hiệu lâu đời, nơi mà sự tin cậy đóng vai trò cốt lõi. Tuy nhiên, chiến lược này cần được duy trì bằng sự nhất quán trong chất lượng và cam kết lâu dài, nếu không sẽ dễ bị xói mòn hình ảnh trong mắt người tiêu dùng.
Tiêu thức 6: Định vị theo Thói quen tiêu dùng và Công dụng (Usage Occasion, Time and Application)
Với chiến lược này, thương hiệu tập trung vào bối cảnh sử dụng sản phẩm – tức là sản phẩm phù hợp trong thời điểm nào, tình huống nào, hoặc được sử dụng ra sao để giải quyết một nhu cầu cụ thể.
Định vị theo thói quen tiêu dùng giúp thương hiệu gắn liền với một hành vi cụ thể, từ đó tạo nên phản xạ có điều kiện trong tâm trí khách hàng mỗi khi tình huống tương ứng xảy ra. Điều này rất hiệu quả trong việc tạo ra sự ghi nhớ thương hiệu trong những khoảnh khắc lặp lại hằng ngày.
Ví dụ điển hình là Milo – thức uống năng lượng được định vị là lựa chọn lý tưởng cho buổi sáng của trẻ em. Thông điệp “Uống Milo – khỏe mạnh đến trường” đã tạo nên hình ảnh Milo như một phần không thể thiếu trong thói quen sinh hoạt của học sinh.
Chiến lược này không chỉ giúp thương hiệu chiếm lĩnh thời điểm sử dụng cụ thể, mà còn góp phần xây dựng sự gắn bó lâu dài với người tiêu dùng. Tuy nhiên, thương hiệu cũng cần đảm bảo rằng chất lượng và hiệu quả sản phẩm phải thực sự phù hợp với bối cảnh đã định vị để tránh gây mất niềm tin.
Tiêu thức 7: Định vị theo nhóm Khách hàng mục tiêu (Target User)
Chiến lược này tập trung vào việc xác định rõ đối tượng khách hàng mà thương hiệu muốn phục vụ, từ đó thiết kế thông điệp, sản phẩm và hình ảnh thương hiệu sao cho phù hợp với thị hiếu, phong cách sống hoặc nhu cầu đặc thù của nhóm khách hàng đó.
Việc định vị theo nhóm khách hàng mục tiêu cho phép thương hiệu tạo sự đồng cảm, dễ dàng kết nối cảm xúc với người tiêu dùng hơn, bởi họ cảm thấy được “nhận diện” và “đồng hành” cùng thương hiệu.
Ví dụ: Apple Watch Ultra được định vị dành cho những người yêu thích phiêu lưu, thể thao mạo hiểm – đối lập với các dòng Apple Watch khác vốn hướng đến số đông người dùng phổ thông. Từ thiết kế mạnh mẽ, tính năng chuyên biệt cho leo núi, lặn biển,… mọi thứ đều “nói lên” rằng: đây là sản phẩm dành riêng cho bạn – những người đam mê chinh phục.
Tuy nhiên, nhược điểm của chiến lược này là nguy cơ thu hẹp thị trường, khiến thương hiệu bị giới hạn trong một phân khúc nhất định. Để khắc phục, thương hiệu cần phải có chiến lược mở rộng nhóm khách hàng theo từng giai đoạn phát triển, hoặc đa dạng hóa sản phẩm.
Tiêu thức 8: Định vị theo Ước muốn (Aspiration)
Đây là một trong những chiến lược định vị mang tính cảm xúc mạnh mẽ nhất, khi thương hiệu không đơn thuần bán sản phẩm mà bán “ước mơ”, lối sống, hay khát vọng” mà khách hàng mong muốn được chạm tới.
Thương hiệu trở thành biểu tượng của một phong cách sống lý tưởng – nơi khách hàng mua sản phẩm không chỉ vì tính năng, mà vì họ muốn trở thành một phần của hình ảnh đó, hoặc muốn khẳng định bản thân thông qua sự lựa chọn thương hiệu.
Ví dụ: Chanel không chỉ bán nước hoa hay thời trang, mà bán giấc mơ về sự sang trọng, quyến rũ, đẳng cấp. Khi một người phụ nữ sử dụng Chanel, cô ấy đang tự khẳng định giá trị và phong cách của mình trong xã hội.
Chiến lược định vị theo ước muốn đặc biệt hiệu quả với các ngành hàng như thời trang cao cấp, mỹ phẩm, xe hơi, bất động sản hạng sang,… Tuy nhiên, nó đòi hỏi thương hiệu phải đầu tư mạnh vào xây dựng hình ảnh, câu chuyện và nhất quán trong từng chi tiết để duy trì sự khát khao và niềm tin của khách hàng.
Tiêu thức 9: Định vị theo Nguyên nhân (Causes)
Chiến lược định vị theo nguyên nhân là khi thương hiệu tự gắn mình với một mục tiêu hoặc sứ mệnh xã hội, môi trường hay nhân đạo. Thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm, doanh nghiệp truyền tải thông điệp rằng họ đang góp phần cải thiện một vấn đề lớn hơn, có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng hoặc hành tinh.
Đây không đơn thuần là chiến lược marketing, mà là cách doanh nghiệp khẳng định giá trị nhân văn, thể hiện trách nhiệm xã hội (CSR). Khi người tiêu dùng ngày càng có xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm, họ sẽ ưu tiên lựa chọn những thương hiệu chia sẻ cùng giá trị và lý tưởng sống với mình.
Ví dụ điển hình là The Body Shop, thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng thế giới với chiến dịch “chống thử nghiệm trên động vật” và các nỗ lực bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng sản xuất tại các nước đang phát triển. Thông điệp đạo đức của thương hiệu đã thu hút một lượng lớn khách hàng trung thành, đặc biệt là giới trẻ có ý thức xã hội cao.
Chiến lược định vị này không chỉ giúp tạo thiện cảm sâu sắc và sự đồng hành cảm xúc, mà còn góp phần xây dựng giá trị bền vững cho thương hiệu. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, thương hiệu cần thể hiện sự chân thành và cam kết lâu dài, tránh việc bị nghi ngờ là “đánh bóng hình ảnh” hay “greenwashing”.
Tiêu thức 10: Định vị theo Giá trị (Value)
Đây là cách định vị nhấn mạnh đến giá trị thực tế mà người tiêu dùng nhận được so với số tiền họ bỏ ra. Có thể hiểu đơn giản là khách hàng cảm thấy “đáng đồng tiền” khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Chiến lược này thường có hai hướng rõ rệt:
- Value for premium: Tập trung vào chất lượng hoặc trải nghiệm cao cấp, với mức giá tương xứng. Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn nếu cảm thấy giá trị nhận được là độc đáo, cao cấp hoặc khác biệt.
- Value for money: Hướng đến số đông với mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, tính tiện dụng hoặc sự dễ tiếp cận. Thường được áp dụng bởi các thương hiệu nhắm vào phân khúc trung cấp – tiết kiệm.
Ví dụ: IKEA định vị thương hiệu là nơi người tiêu dùng có thể tìm thấy sản phẩm thiết kế đẹp, dễ lắp đặt, giá cả hợp lý. Điều này giúp IKEA trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn tối ưu chi phí mà vẫn giữ được gu thẩm mỹ và tiện nghi.
Định vị theo giá trị có khả năng thu hút lượng lớn khách hàng nhạy cảm với giá cả, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Tuy nhiên, để duy trì hình ảnh này, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến quy trình, kiểm soát chi phí và giữ vững chất lượng để không làm giảm lòng tin từ người tiêu dùng.
Tiêu thức 11: Định vị theo Tình cảm (Emotion)
Khác với các chiến lược nhấn mạnh vào lý trí, chức năng hay giá cả, định vị theo tình cảm tập trung vào trải nghiệm cảm xúc mà thương hiệu mang lại cho khách hàng. Đây là cách tạo dựng mối quan hệ gắn bó sâu sắc, lâu dài và đầy cảm xúc.
Trong bối cảnh khách hàng ngày càng mệt mỏi với những thông điệp bán hàng đơn thuần, chiến lược định vị theo cảm xúc giúp thương hiệu chạm tới trái tim – nơi quyết định hành vi mua sắm nhiều hơn cả lý trí. Khi khách hàng cảm thấy thương hiệu “hiểu mình”, họ sẽ trung thành và dễ dàng chia sẻ trải nghiệm tích cực với người khác.
Ví dụ: Dove đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với những chiến dịch xúc động xoay quanh lòng tự trọng của phụ nữ và vẻ đẹp tự nhiên. Thay vì quảng bá tính năng của sản phẩm, Dove kể những câu chuyện khiến người xem cảm động và đồng cảm, từ đó tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cùng ngành.
Chiến lược này đòi hỏi thương hiệu phải chân thật, đồng cảm và kiên trì trong việc kể câu chuyện thương hiệu (brand storytelling). Nếu quá phô trương hoặc thiếu tính chân thành, khách hàng sẽ dễ dàng nhận ra sự gượng ép và quay lưng lại với thương hiệu.
Tiêu thức 12: Định vị theo Tính cách (Personality)
Tương tự như con người, thương hiệu cũng có thể được xây dựng một “tính cách riêng biệt” – điều này giúp thương hiệu trở nên sống động, dễ nhận diện và dễ gắn kết với khách hàng hơn trong một thị trường đầy cạnh tranh.
Tính cách thương hiệu có thể là: vui vẻ, hài hước, sáng tạo, nghiêm túc, táo bạo, tinh tế, nổi loạn… Việc định hình rõ tính cách giúp thương hiệu tạo nên hình ảnh thống nhất trong tất cả hoạt động truyền thông, sản phẩm và trải nghiệm khách hàng.
Ví dụ: Red Bull được định vị với tính cách năng động, liều lĩnh, thách thức giới hạn – điều này được thể hiện rõ rệt qua việc tài trợ và tổ chức các hoạt động thể thao mạo hiểm, bay lượn, đua xe, nhảy dù,… Mọi khía cạnh truyền thông của Red Bull đều thống nhất với tinh thần “cho bạn đôi cánh”.
Định vị theo tính cách có hiệu quả mạnh mẽ trong việc tạo dựng mối liên hệ cảm xúc và tăng khả năng nhận diện thương hiệu. Tuy nhiên, chiến lược này cũng yêu cầu sự nhất quán cao trong mọi điểm chạm thương hiệu – từ quảng cáo, bao bì cho đến cách giao tiếp với khách hàng.

Hy vọng với những thông tin mà Rubee vừa chia sẻ, đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc định vị thương hiệu là gì? Định vị thương hiệu không chỉ là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình xây dựng thương hiệu, mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài và bền vững. Với 13 tiêu thức định vị thương hiệu mà Rubee vừa chia sẻ, hy vọng bạn sẽ tìm ra được hướng đi phù hợp cho doanh nghiệp mình, tạo ra sự khác biệt rõ nét và chiếm trọn niềm tin từ khách hàng. Nếu bạn đang cần một đối tác đồng hành uy tín trong quá trình xây dựng và định vị thương hiệu, Rubee luôn sẵn sàng hỗ trợ với kinh nghiệm và giải pháp chuyên nghiệp hàng đầu.